Có 2 kết quả:
弹尽粮绝 dàn jìn liáng jué ㄉㄢˋ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧㄤˊ ㄐㄩㄝˊ • 彈盡糧絕 dàn jìn liáng jué ㄉㄢˋ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧㄤˊ ㄐㄩㄝˊ
dàn jìn liáng jué ㄉㄢˋ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧㄤˊ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
out of ammunition and no food left (idiom); in desperate straits
Bình luận 0
dàn jìn liáng jué ㄉㄢˋ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧㄤˊ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
out of ammunition and no food left (idiom); in desperate straits
Bình luận 0